Có 3 kết quả:
折杀 zhé shā ㄓㄜˊ ㄕㄚ • 折殺 zhé shā ㄓㄜˊ ㄕㄚ • 折煞 zhé shā ㄓㄜˊ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to not deserve (one's good fortune etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to not deserve (one's good fortune etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 折殺|折杀[zhe2 sha1]
Bình luận 0